chân chỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chân chỉ+ adj
- Simple-minded and truthful
- con người làm ăn chân chỉ
a simple-minded and truthful person in his work and behaviour
- chân chỉ hạt bột
very simple-minded and truthful
- con người làm ăn chân chỉ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chân chỉ"
Lượt xem: 742